Bước chân vào con đường kinh doanh, một trong những điều đầu tiên mà bất kỳ doanh nhân nào cũng phải đối mặt chính là thủ tục pháp lý – cụ thể là giấy phép kinh doanh. Tuy nhiên, “giấy phép kinh doanh” không phải là một loại duy nhất. Tùy vào ngành nghề, quy mô và hình thức hoạt động, doanh nghiệp có thể cần nhiều loại giấy phép khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt các loại giấy phép kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, tránh sai sót trong quá trình đăng ký và vận hành.
1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN) – CƠ BẢN NHẤT
✅ Dành cho:
Tất cả các doanh nghiệp thành lập theo Luật Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân…)
📌 Nội dung chính:
-
Mã số doanh nghiệp (đồng thời là mã số thuế)
-
Tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính
-
Ngành nghề kinh doanh đã đăng ký
-
Vốn điều lệ
-
Thông tin người đại diện pháp luật
⚠️ Lưu ý:
GCNĐKDN không đồng nghĩa với việc được phép kinh doanh mọi ngành nghề. Một số ngành nghề có điều kiện sẽ cần giấy phép bổ sung.
2. Giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện
✅ Dành cho:
Các lĩnh vực kinh doanh có quy định đặc thù, cần được kiểm soát chặt chẽ theo pháp luật Việt Nam.
🧾 Ví dụ các ngành nghề có điều kiện:
-
Dịch vụ bảo vệ
-
Dịch vụ lữ hành (du lịch)
-
Bán lẻ hàng hóa cho nhà đầu tư nước ngoài
-
Kinh doanh bất động sản
-
Vận tải (taxi, xe công nghệ, vận tải hàng hóa)
-
Dịch vụ karaoke, quán bar
-
Phòng khám, nhà thuốc
📝 Giấy phép đi kèm có thể là:
-
Giấy phép đủ điều kiện an ninh trật tự
-
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
-
Giấy phép lữ hành nội địa/quốc tế
-
Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
-
… và nhiều loại giấy khác
⚠️ Lưu ý:
Nếu không có các loại giấy phép bổ sung này, doanh nghiệp dù đã có GCNĐKDN vẫn không được phép hoạt động hợp pháp.
3. Giấy phép đầu tư (áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài)
✅ Dành cho:
-
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
-
Dự án đầu tư do cá nhân, tổ chức nước ngoài thực hiện
📌 Vai trò:
-
Là điều kiện tiên quyết để được cấp GCNĐKDN
-
Ghi nhận mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ, địa điểm dự án…
⚠️ Lưu ý:
Quy trình đăng ký đầu tư thường phức tạp và kéo dài hơn so với doanh nghiệp trong nước.
4. Giấy phép hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
✅ Dành cho:
-
Doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang địa phương khác
-
Thành lập thêm địa điểm kinh doanh không trùng với trụ sở chính
📌 Phân biệt:
-
Chi nhánh: Có thể có chức năng kinh doanh, hạch toán phụ thuộc hoặc độc lập
-
Văn phòng đại diện: Không có chức năng kinh doanh, chỉ đại diện giao dịch
-
Địa điểm kinh doanh: Thường là nơi bán hàng, giao dịch
5. Giấy phép con chuyên ngành
Đây là thuật ngữ thông dụng chỉ các loại giấy phép chuyên biệt theo từng ngành, do các bộ/ngành có thẩm quyền cấp.
📚 Ví dụ:
-
Ngành thực phẩm: Giấy chứng nhận ATTP
-
Ngành môi trường: Giấy phép xả thải, đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
-
Ngành giáo dục: Giấy phép đào tạo, chứng nhận giáo viên đủ chuẩn
-
Ngành tài chính: Giấy phép cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán
6. Giấy phép tạm thời/giấy phép thử nghiệm
Một số mô hình mới hoặc hoạt động đặc thù có thể được yêu cầu giấy phép thử nghiệm hoặc tạm thời, ví dụ:
-
Thử nghiệm Fintech (regulatory sandbox)
-
Giấy phép tạm thời cho quầy lưu động, sự kiện, hội chợ
KẾT LUẬN: DOANH NGHIỆP CẦN GÌ?
Việc phân biệt rõ các loại giấy phép kinh doanh giúp chủ doanh nghiệp:
-
Tuân thủ pháp luật
-
Tránh rủi ro bị xử phạt, đình chỉ hoạt động
-
Tạo uy tín khi tiếp cận đối tác, khách hàng
👉 Gợi ý: Trước khi chính thức vận hành, hãy lập một danh sách các giấy phép cần có, tham khảo luật chuyên ngành và cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để không bỏ sót thủ tục quan trọng nào.